Kết quả tra cứu 勧善懲悪
Các từ liên quan tới 勧善懲悪
勧善懲悪
かんぜんちょうあく
「KHUYẾN THIỆN TRỪNG ÁC」
☆ Danh từ
◆ Giá trị đạo đức cao đẹp; sự hướng thiện trừ ác; sự hướng thiện trừ gian; hướng thiện
勧善懲悪主義
Chủ nghĩa hướng thiện trừ ác
勧善懲悪小説
Tiểu thuyết có giá trị đạo đức cao đẹp
勧善懲悪
の
世界
Thế giới hướng thiện trừ ác

Đăng nhập để xem giải thích