勧善懲悪
かんぜんちょうあく「KHUYẾN THIỆN TRỪNG ÁC」
☆ Danh từ
Giá trị đạo đức cao đẹp; sự hướng thiện trừ ác; sự hướng thiện trừ gian; hướng thiện
勧善懲悪主義
Chủ nghĩa hướng thiện trừ ác
勧善懲悪小説
Tiểu thuyết có giá trị đạo đức cao đẹp
勧善懲悪
の
世界
Thế giới hướng thiện trừ ác

勧善懲悪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勧善懲悪
勧善懲悪劇 かんぜんちょうあくげき
kịch mang tính răn dạy về đạo đức
勧善懲悪小説 かんぜんちょうあくしょうせつ
(edo - thời kỳ) tiểu thuyết mô phạm hoặc điều tưởng tượng
懲悪 ちょうあく
sự trừng phạt cái ác.
善悪 ぜんあく
cái thiện và cái ác; việc thiện và điều ác
善と悪 ぜんとあく
thiện ác, tốt xấu
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
悪を懲らす あくをこらす
trừng trị tội ác
善悪不二 ぜんあくふに
thiện ác bất phân, không khác nhau