Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガーデン
vườn; khu vườn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ガーデンクレス ガーデン・クレス
garden cress (Lepidium sativum)
ロックガーデン ロック・ガーデン
rock garden
マーケットガーデン マーケット・ガーデン
market garden
ガーデンハウス ガーデン・ハウス
garden house
ガーデントラクター ガーデン・トラクター
garden tractor