Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅田センタービル
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
野梅 やばい
tiếng lóng của giới trẻ, sử dụng hầu hết với các trường hợp đi cùng tính từ
唐梅 とうばい トウバイ
wintersweet (Chimonanthus praecox), Japanese allspice
梅桃 ゆすらうめ ゆすら ユスラウメ
Anh đào Nam Kinh
実梅 じつうめ
quả mơ tiếng nhật; ume