Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梓真弓
梓弓 あずさゆみ
cung làm bằng gỗ đinh tán
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
梓 あずさ し アズサ
(thực vật) cây đinh tán
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
上梓 じょうし
sự công bố, sự xuất bản ; sách báo xuất bản
梓匠 ししょう あずさたくみ
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung