梓宮
しきゅう あずさみや「TỬ CUNG」
☆ Danh từ
Hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)

梓宮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梓宮
梓 あずさ し アズサ
(thực vật) cây đinh tán
梓匠 ししょう あずさたくみ
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
上梓 じょうし
sự công bố, sự xuất bản ; sách báo xuất bản
梓弓 あずさゆみ
cung làm bằng gỗ đinh tán
梓巫女 あずさみこ
female medium who summons spirits by sounding the string of a catalpa bow
宮 みや きゅう
đền thờ
梓に上せる しにのぼせる あずさにのぼせる
công bố; ban bố, xuất bản
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân