梟首
きょうしゅ「KIÊU THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bóc trần (của) một tách ra cái đầu

Bảng chia động từ của 梟首
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 梟首する/きょうしゅする |
Quá khứ (た) | 梟首した |
Phủ định (未然) | 梟首しない |
Lịch sự (丁寧) | 梟首します |
te (て) | 梟首して |
Khả năng (可能) | 梟首できる |
Thụ động (受身) | 梟首される |
Sai khiến (使役) | 梟首させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 梟首すられる |
Điều kiện (条件) | 梟首すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 梟首しろ |
Ý chí (意向) | 梟首しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 梟首するな |