Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梟 ふくろう ふくろ さけ フクロウ
Con cú.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
梟罪 きょうざい ふくろうざい
tội ác (của) phơi bày một tách ra cái đầu
白梟 しろふくろう シロフクロウ
cú trắng
梟敵 きょうてき
Kẻ thù nguy hiểm.
島梟 しまふくろう シマフクロウ
cú cá Blakiston
面梟 めんふくろう メンフクロウ
cú lợn lưng xám, cú lợn trắng
梟猛 ふくろうたけし
dữ tợn