Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花梨 かりん カリン
Mộc qua
梨花 りか
hoa lê
バラのはな バラの花
hoa hồng.
梨 なし
quả lê
花摘み はなつみ はなつまみ
sự hái hoa trên cánh đồng; người hái hoa trên cánh đồng
見すます みすます
để quan sát cẩn thận, để đảm bảo
見澄ます みすます
để quan sát cẩn thận; để làm chắc chắn
梨果 りか なしはて
dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại