花摘み
はなつみ はなつまみ「HOA TRÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hái hoa trên cánh đồng; người hái hoa trên cánh đồng

Bảng chia động từ của 花摘み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 花摘みする/はなつみする |
Quá khứ (た) | 花摘みした |
Phủ định (未然) | 花摘みしない |
Lịch sự (丁寧) | 花摘みします |
te (て) | 花摘みして |
Khả năng (可能) | 花摘みできる |
Thụ động (受身) | 花摘みされる |
Sai khiến (使役) | 花摘みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 花摘みすられる |
Điều kiện (条件) | 花摘みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 花摘みしろ |
Ý chí (意向) | 花摘みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 花摘みするな |