Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
梱包用作業用品 こんぽうようさくぎょうようひん
dụng cụ sử dụng cho việc đóng gói
梱包 こんぽう
đóng gói
梱包箱 こんぽうばこ
hộp đóng gói
梱包材 こんぽうざい
Vật liệu đóng gói
梱包費 こんぽうひ
chi phí đóng gói
包理用品 つつみりようひん
đồ đựng
包埋用品 ほうまいようひん