Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梱包用作業用品
こんぽうようさくぎょうようひん
dụng cụ sử dụng cho việc đóng gói
梱包用品 こんぽうようひん
vật tư đóng gói
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
Đăng nhập để xem giải thích