梵字
ぼんじ「TỰ」
☆ Danh từ
Chữ Phạn

梵字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梵字
ローマじ ローマ字
Romaji
梵 ぼん
Brahman, Brahma, ultimate reality of the universe (in Hinduism)
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
梵天 ぼんてん
Phạm Thiên
梵妻 ぼんさい
vợ của thầy tu