梵天
ぼんてん「THIÊN」
☆ Danh từ
Phạm Thiên

梵天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梵天
梵天王 ぼんてんおう
brahma; thượng đế
梵天丸もかくありたい ぼんてんまるもかくありたい
cũng muốn như vậy; cũng muốn trở thành như vậy
梵 ぼん
Brahman (thực thể tuyệt đối, vô hình, và bao trùm vạn vật)
梵妻 ぼんさい
vợ của thầy tu
梵鐘 ぼんしょう
cái chuông miếu
梵学 ぼんがく
Phạn học; việc nghiên cứu Phạn ngữ; việc nghiên cứu về Phật giáo
梵語 ぼんご
tiếng Phạn
梵刹 ぼんさつ ぼんせつ
miếu