梶木座
かじきざ「MỘC TỌA」
(chòm sao) dorado

梶木座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梶木座
梶木 かじき カジキ
cá maclin, như marline
黒梶木 くろかじき クロカジキ
cá linh xanh Ấn Độ - Thái Bình Dương (Makaira mazara)
梶木鮪 かじきまぐろ
cá maclin, như marline
梶の木 かじのき カジノキ
cây dâu tằm
眼梶木 めかじき メカジキ
cá kiếm
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
芭蕉梶木 ばしょうかじき バショウカジキ
(động vật học) cá cờ
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm