Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梶トマト
cà chua.
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
チェリートマト チェリー・トマト
cherry tomato
プチトマト プチ・トマト
cherry tomato
トマトピューレ トマト・ピューレ
cà chua xay nhuyễn
カットトマト カット・トマト
cà chua xắt nhỏ; cà chua băm (đóng hộp)
トマトケチャップ トマト・ケチャップ
tương cà; nước xốt cà chua
トマトペースト トマト・ペースト
sốt cà chua đậm đặc