Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梶三和子
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
和子 わこ かずこ
tên người
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和三盆 わさんぼん
loại đường hạt mịn của Nhật Bản
三和音 さんわおん
bộ ba, nguyên tố hoá trị ba
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
梶木 かじき カジキ
cá maclin, như marline