Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梶原岳人
岳人 がくじん たけひと
người leo núi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原人 げんじん
người đàn ông nguyên thủy