Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棉花 めんか
bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); sợi bông
バラのはな バラの花
hoa hồng.
島嶼 とうしょ
đảo
印棉 いんめん
bông ấn độ (tươi(thô))
島嶼国 とうしょこく
quốc đảo
棉実油 わたじつあぶら
dầu cottonseed
島嶼国家連合 とうしょこっかれんごう
Liên minh các Quốc Đảo nhỏ.
花 はな
bông hoa