棋力
きりょく「KÌ LỰC」
☆ Danh từ
Trình độ trong đánh cờ

棋力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棋力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
象棋 シャンチー
cờ tướng
棋聖 きせい
người chơi cờ shogi (cờ Nhật) giỏi
棋譜 きふ
kết quả trò chơi; thành tích chơi game.
棋戦 きせん
việc đánh cờ
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
棋界 きかい
thế giới của những người chơi cờ Go, cờ tướng
棋院 きいん
shogi (đi) phòng lớn