Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棒で殴る ぼうでなぐる
Đánh bằng gậy
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
こぶしで殴る こぶしでなぐる
bạt tai
撫でる なでる
xoa; sờ
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
殴る なぐる
đánh
書きなぐる かきなぐる
viết chữ cẩu thả; viết ngoáy
奏でる かなでる
chơi (một loại nhạc cụ); đánh (đàn)