Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棒で殴る ぼうでなぐる
Đánh bằng gậy
こぶしで殴る こぶしでなぐる
bạt tai
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
殴る なぐる
đánh
撫でる なでる
xoa; sờ
片棒を担ぐ かたぼうをかつぐ
đồng bọn, đồng phạm
光る棒 ひかるぼう
que phát sáng; gậy phát sáng (để vẫy trong buổi hòa nhạc v.v.)
ぐるぐる
trạng thái vặn; xoắn; cuồn cuộn