Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.
二階屋 にかいや
Nhà hai tầng.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
粉屋の泥棒 こなやのどろぼう
Cách chế giễu phụ nữ trang điểm quá dày bằng phấn trắng
二人部屋 ふたりべや
phòng đôi
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.