棒状
ぼうじょう「BỔNG TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dạng hình gậy, dạng hình que, dạng hình trụ

棒状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棒状
棒状マイクロメータ ぼうじょうマイクロメータ
panme đo dạng thanh nối
棒状分子 ぼうじょうぶんし
rod-like molecule
thanh đo nhiệt kế
棒状温湿度計 ぼうじょうおんしつどけい
thanh đo nhiệt độ và độ ẩm
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
棒 ぼう
gậy