Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棘魚 とげうお トゲウオ
cá mập gai
棘蝶々魚 とげちょうちょううお トゲチョウチョウウオ
cá chim nàng đào đỏ
魚類 ぎょるい
loài cá; họ cá
魚類学 ぎょるいがく
khoa cá, ngư học, bản tài liệu nghiên cứu về cá
魚貝類 ぎょかいるい
các loại sò cá.
魚介類 ぎょかいるい
hải sản
棘 おどろ とげ
gai; lông (nhím)
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)