Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棘魚類 きょくぎょるい
lớp Cá mập gai
魚類学 ぎょるいがく
khoa cá, ngư học, bản tài liệu nghiên cứu về cá
魚類製品 ぎょるいせーひん
sản phẩm từ cá
魚類タンパク質 ぎょるいタンパクしつ
protein cá
軟骨魚類 なんこつぎょるい
Cá sụn; cá xương mềm.
硬骨魚類 こうこつぎょるい
cá xương cứng
板皮魚類 ばんぴぎょるい
Cá da phiến Placodermi
魚類の疾病 ぎょるいのしっぺい
bệnh do cá gây ra