棚
たな「BẰNG」
☆ Danh từ
Cái giá
机
の
後
ろにある
棚
Cái giá đặt đằng sau bàn.
牛乳
と
卵
は
冷蔵庫
の
中
で、
ホットケーキ
の
素
は
オーブン
の
隣
の
戸棚
にあるわよ。
一番上
の
棚
。
Sữa bò và trứng ở trong tủ lạnh, nguyên liệu làm bánh ở trong tủ bếp bên cạnh cái lò nướng. Cái giá trên cùng ấy.
Cái kệ
Gác
Giàn
Kệ.
棚
の
上
の
箱
に
手
が
届
きますか。
Bạn có thể với hộp trên kệ đó không?
棚
に
アルバム
がある。
Có một album trên kệ.
棚
の
寸法
はいくらあるか。
Các số đo của kệ là gì?
Kệ, giá

棚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棚
中量棚専用棚 ちゅうりょうたなせんようたな
kệ chuyên dụng cho kệ trung tải (loại kệ được thiết kế để sử dụng với kệ trọng tải)
軽量棚専用棚 けいりょうたなせんようたな
kệ chuyên dụng cho kệ nhẹ (loại kệ được thiết kế để sử dụng với kệ nhẹ)
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
舟棚 ふなだな
tấm ván được lắp đặt trên thân tàu để tăng khả năng chống sóng và chịu tải
棚氷 たなごおり
thềm băng
炉棚 ろだな ろたな
mặt lò sưởi
店棚 みせだな
kệ bày đồ trong cửa hàng