たなおろしせーる
棚卸セール
Bán hàng tồn kho.

たなおろしせーる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たなおろしせーる
たなおろしせーる
棚卸セール
bán hàng tồn kho.
棚卸セール
たなおろしせーる
bán hàng tồn kho.
Các từ liên quan tới たなおろしせーる
theta-theory
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
棚卸し たなおろし
sự kiểm kê
店卸 たなおろし
kiểm kê hàng hoá; bới lông tìm vết
棚卸 たなおろし
kiểm kê.
店卸し たなおろしし
stocktaking; kiểm kê
おもしれー おもしれえ おもすれー おもすれえ
funny, amusing
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)