棚板シート
たないたシート
☆ Danh từ
Tấm lót cho kệ
(tấm lót được sử dụng để bảo vệ các vật dụng lưu trữ khỏi bị trầy xước hoặc hư hỏng)
棚板シート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棚板シート
オプション用棚板シート オプションようたないたシート
tấm lót cho kệ tùy chọn (tấm lót được sử dụng để bảo vệ các vật dụng lưu trữ khỏi bị trầy xước hoặc hư hỏng)
kệ sách, giá sách
黒板シート こくばんシート
bảng đen dính (loại vật liệu có thể dính lên bề mặt khác để tạo ra một bảng đen tương tự như bảng đen thông thường)
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
棚板トレー たないたトレー
khay kệ (nó được sử dụng để mô tả một loại khay thường được đặt trên kệ để lưu trữ các vật dụng. Khay kệ có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm nhựa, kim loại, gỗ và thủy tinh)
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.