Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
店棚 みせだな
kệ bày đồ trong cửa hàng
書棚 しょだな
giá sách, kệ sách
書店 しょてん
cửa hàng sách.
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
書類棚 しょるいだな
tủ đựng tài liệu
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng