Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 棠梨
海棠 かいどう カイドウ
hoa hải đường
梨 なし
quả lê
野海棠 のかいとう ノカイトウ
malus spoanea (tên khoa học là nokaidō, là một loài rau càng cua trong họ Rosaceae, chỉ được tìm thấy ở cao nguyên Ebino-kōgen thuộc quần thể núi lửa Kirishima thuộc Kyushu, Nhật Bản)
花海棠 はなかいどう ハナカイドウ
malus halliana (là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
秋海棠 しゅうかいどう シュウカイドウ
Begonia grandis (một loài thực vật có hoa trong họ Thu hải đường)
梨果 りか なしはて
dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại
鰐梨 わになし ワニナシ
quả bơ
花梨 かりん カリン
Mộc qua