海棠
かいどう カイドウ「HẢI」
☆ Danh từ
Hoa hải đường

海棠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海棠
秋海棠 しゅうかいどう シュウカイドウ
Begonia grandis (một loài thực vật có hoa trong họ Thu hải đường)
花海棠 はなかいどう ハナカイドウ
malus halliana (là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
野海棠 のかいとう ノカイトウ
malus spoanea (tên khoa học là nokaidō, là một loài rau càng cua trong họ Rosaceae, chỉ được tìm thấy ở cao nguyên Ebino-kōgen thuộc quần thể núi lửa Kirishima thuộc Kyushu, Nhật Bản)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海 うみ み わた わだ
bể