Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
菜 な さい
rau cỏ.
七 チー しち なな な
thất.
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)