Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
森 もり
rừng, rừng rậm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.