Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森下駅
ズボンした ズボン下
quần đùi
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
森 もり
rừng, rừng rậm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)