Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康に良い けんこうにいい けんこうによい
tốt cho sức khỏe
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
健康に良くない けんこうによくない
hại sức khỏe.
健 けん
sức khỏe
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn
森閑 しんかん
sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch