森閑
しんかん「SÂM NHÀN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch
Yên lặng; tĩnh mịch
森閑
とした
Yên tĩnh
家
の
中
は
森閑
としていた.
Trong nhà bao trùm sự tĩnh mịch. .

Từ đồng nghĩa của 森閑
noun
森閑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 森閑
森閑とした しんかんとした
yên tĩnh, tĩnh lặng, yên lặng
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
森 もり
rừng, rừng rậm
閑々 かんかん
vô tư và chậm rãi
安閑 あんかん
an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã