Kết quả tra cứu 森閑
Các từ liên quan tới 森閑
森閑
しんかん
「SÂM NHÀN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch
◆ Yên lặng; tĩnh mịch
森閑
とした
Yên tĩnh
家
の
中
は
森閑
としていた.
Trong nhà bao trùm sự tĩnh mịch. .

Đăng nhập để xem giải thích