Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
夏 か げ なつ
hạ
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn