Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森尾由美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
眠れる森の美女 ねむれるもりのびじょ
người đẹp ngủ trong rừng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
由 よし
lý do; nguyên nhân
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.