Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森岡守成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
守成 しゅせい
việc duy trì thành quả
鎮守の森 ちんじゅのもり
lùm cây (của) miếu thờ làng
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
創業守成 そうぎょうしゅせい
starting an enterprise and (or) carrying it to final success
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò