Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn