Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn
宏遠 こうえん
tác dụng lớn và rộng lớn
宏壮 こうそう
hoành tráng, lộng lẫy, nguy nga
宏弁 こうべん
sự trôi chảy, sự lưu loát
森 もり
rừng, rừng rậm