Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
伯楽 ばくろう はくらく
người có khả năng xét đoán tốt về ngựa hoặc thú nuôi
伯人 はくじん
Brazilian (person)
医伯 いはく
săn sóc
画伯 がはく
họa sĩ; người vẽ chính