Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯林 ベルリン はくりん
berlin
伯人 はくじん
Brazilian (person)
伯母 おば はくぼ しゅくぼ
bác gái.