Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
之 これ
Đây; này.
森 もり
rừng, rừng rậm
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)