Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém
杜漏 ずろう
cẩu thả; cẩu thả