Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
森 もり
rừng, rừng rậm
眠れる森の美女 ねむれるもりのびじょ
người đẹp ngủ trong rừng