Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
巣 す
hang ổ; sào huyệt
森 もり
rừng, rừng rậm
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
巣に すに
trong góc,gách,xó xỉnh
蜂巣 はちす ほうそう
tổ ong; tổ ong
鼠巣 そそう ねずみす
con chuột có tổ
巣雛 すひな
náu mình