Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜂巣
はちす ほうそう
tổ ong
蜂巣炎 はちすえん
viêm mô tế bào
蜂巣胃 はちのすい
(động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
眼窩蜂巣炎 がんかはちすえん
viêm tổ chức hốc mắt
蜂の巣 はちのす
蜂 はち
con ong
巣 す
hang ổ; sào huyệt
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
「PHONG SÀO」
Đăng nhập để xem giải thích