Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
於
ở (tại); trong; trên (về)
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
於て おいて
tại, ở
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
鷲木菟 わしみみずく ワシミミズク
cú đại bàng Á Âu
森 もり
rừng, rừng rậm
於いて おいて
於ける おける
trong; ở (tại)