Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
森 もり
rừng, rừng rậm
一年有半 いちねんゆうはん
một năm rưỡi
有志一同 ゆうしいちどう
tất cả những người quan tâm