Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森本練
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
森 もり
rừng, rừng rậm
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.