Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
ひよこ豆 ひよこまめ ヒヨコまめ ヒヨコマメ
đậu gà
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
森 もり
rừng, rừng rậm
ひょこひょこ
lảo đảo; loạng choạng; lẩy bẩy.
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn